Hồ sơ đầy đủ bản vẽ kiến trúc, kết cấu, điện nước,thuyết minh, bảng dự toán chào thầu
Bản vẽ trang trại nuôi lợn bao gồm:
1.Phần kiến trúc:
-
Bản vẽ mặt bằng tổng thể công trình.
-
Bản vẽ mặt bằng, mặt đứng, mặt cắt, các chi tiết cấu tạo, chi tiết cửa, chi tiết cầu thang, kiến trúc từng hạng mục.
2.Phần kết cấu:
-
Bản vẽ thiết kế kết cấu: Móng, cột, đà kiềng, dầm, nền, kết cấu mái, tường xây, giằng tường BTCT từng hạng mục.
3.Phần M&E:
4.Phần hạ tầng:
-
Bản vẽ trắc đạc hiện trạng khu đất.
-
Bản vẽ thiết kế hệ thống đường giao thông.
-
Bản vẽ thiết kế hệ thống thoát nước thải tổng thể công trình.
-
Bản vẽ thiết kế hệ thống cấp nước tổng thể công trình.
5.Phần dự toán:
-
Bảng tổng hợp dự toán khối lượng chi tiết cho các hạng mục công việc làm tài liệu cho Chủ đầu tư tham khảo phục vụ cho công tác đấu thầu
-
- Tổng diện tích khu đất khoảng: 21,37 ha. Trong đó diện tích xây dựng các hạng mục như sau:
Bảng diện tích xây dựng các hạng mục:
STT
|
TÊN HẠNG MỤC
|
DIỆN TÍCH
XÂY DỰNG (m2)
|
I
|
ĐẤT CÔNG TRÌNH, HÀNH CHÍNH DỊCH VỤ VÀ CÁC CÔNG TRÌNH PHỤ TRỢ KHÁC
|
12852.75
|
8
|
Tháp nước
|
73.73
|
9
|
Nhà sát trùng công nhân
|
377.91
|
10
|
Nhà xưởng dụng cụ + kho cám
|
380.16
|
11
|
Bể nước
|
533.00
|
12
|
Nhà máy phát điện
|
73.80
|
13
|
Nhà văn phòng
|
201.25
|
14
|
Nhà nghỉ công nhân 1
|
104.28
|
15
|
Nhà nghỉ công nhân 2 (2)
|
295.16
|
16
|
Nhà nghỉ công nhân 3
|
286.30
|
17
|
Nhà vệ sinh khu văn phòng
|
158.27
|
18
|
Nhà căn tin
|
205.68
|
19
|
Nhà sát trùng khách
|
58.56
|
19A
|
Nhà sát trùng khách phụ
|
13.12
|
20
|
Nhà để xe máy
|
130.50
|
20A
|
Nhà sát trùng xe máy
|
8.16
|
21
|
Nhà bảo vệ
|
42.75
|
22
|
Nhà sát trùng xe tải
|
87.42
|
23
|
Nhà sát trùng tia cực tím
|
54.00
|
24
|
Nhà xuất bán heo
|
172.96
|
25
|
Nhà bảo vệ + Phòng làm việc
|
32.90
|
26
|
Bàn cân 60 tấn
|
36.00
|
27
|
Nhà hủy xác
|
150.00
|
28
|
Nhà chứa phân
|
185.64
|
29
|
Nhà xe ô tô con
|
55.00
|
30
|
Nhà xe ô tô bán tải
|
165.00
|
31
|
Nhà vệ sinh chuồng trại (3)
|
79.56
|
32
|
Phòng tắm cách ly
|
30.36
|
33
|
Trạm rửa xe khách hàng
|
54.00
|
34
|
Trạm rửa xe cám + xe trại
|
97.50
|
35
|
Hồ BIOGAS (2)
|
2500.00
|
36
|
Hồ sinh học (2)
|
3000.00
|
37
|
Phòng vui chơi
|
32.78
|
|
Sân bóng đá mini
|
2400.00
|
|
Sân bóng chuyền
|
777.00
|
II
|
ĐẤT XÂY DỰNG CHUỒNG TRẠI
|
32688.61
|
|
|
|
1
|
Nhà Hậu Bị 1 (7 nhà)
|
9094.64
|
1A
|
Nhà Hậu Bị 1A (7 nhà)
|
8665.10
|
2
|
Nhà Mang Thai (2 nhà)
|
5442.66
|
3
|
Nhà Đẻ (2 nhà)
|
3770.41
|
4
|
Nhà Cai sữa
|
2196.44
|
5
|
Nhà Phát Triển Hậu Bị
|
582.91
|
6
|
Nhà Nọc
|
1546.02
|
7
|
Nhà Cách Ly
|
146.32
|
E
|
Đường lùa heo
|
1244.10
|
Nguồn: Filethietke.vn