Đặc biệt, nhịp dầm càng lớn (từ 5m đến 9m) thì yêu cầu về đường kính thép, số lượng thanh, chiều cao dầm và thép đai càng khắt khe. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nguyên tắc và cách bố trí thép dầm phù hợp cho từng nhịp theo tiêu chuẩn TCVN, từ đó thi công an toàn và tối ưu chi phí.
1. Tổng quan về thép dầm và nhịp dầm
1.1. Thép dầm là gì?
-
Thép dầm là hệ thống cốt thép được đặt bên trong dầm bê tông, có nhiệm vụ:
-
Chịu uốn do tải trọng công trình truyền xuống
-
Chịu kéo ở vùng giữa nhịp (thép lớp dưới)
-
Chịu nén và mô men âm tại gối dầm (thép lớp trên)
-
Chịu lực cắt tại hai đầu dầm thông qua thép đai

Muốn dầm bền và ổn định lâu dài, thép phải được bố trí đúng vị trí, đủ số lượng và đảm bảo chiều dài neo.
1.2. Nhịp dầm và ảnh hưởng đến cấu tạo thép
Nhịp dầm là khoảng cách giữa hai gối tựa. Khi nhịp tăng:
-
Nguy cơ võng dài hạn lớn hơn
-
Yêu cầu về thép chủ và chiều cao dầm cao hơn
Phân loại nhịp thường gặp:
-
5–6m: nhà dân dụng phổ biến
-
7–8m: khẩu độ lớn, cần gia cường chống võng
-
≥9m: dầm đặc biệt, bắt buộc tính toán chi tiết
2. Nguyên tắc bắt buộc khi bố trí thép dầm
2.1. Đảm bảo lớp bê tông bảo vệ
-
Dầm ngoài trời: ≥ 35–40mm
Lớp bảo vệ giúp chống gỉ thép và kéo dài tuổi thọ kết cấu.
2.2. Bố trí thép theo quy luật chịu lực
-
Thép dưới chịu kéo ở giữa nhịp
-
Thép trên chịu nén và mô men âm tại gối
-
Hai đầu dầm phải có thép mũ gối để chống nứt

2.3. Thép đai phải dày tại gối
2.4. Không tự ý thay đổi thép
Mọi thay đổi về đường kính hoặc số lượng thép đều phải được kỹ sư kết cấu kiểm tra và phê duyệt theo TCVN 5574:2018.
2.5. Nghiệm thu cốt thép trước khi đổ bê tông
Đây là bước bắt buộc để tránh các lỗi nghiêm trọng ảnh hưởng đến khả năng chịu lực của dầm.
3. Bố trí thép dầm theo từng nhịp
3.1. Dầm nhịp 5m
Ứng dụng: nhà phố, phòng ngủ, hành lang
-
Thép lớp dưới: 2–3 thanh D16–D20
-
Thép lớp trên: 2 thanh tăng cường tại gối
-
Đai: D6–D8, bước 120–150mm
→ Nhịp 5m có tải trọng trung bình nhưng vẫn cần thép mũ gối để hạn chế nứt.
3.2. Dầm nhịp 6m
Ứng dụng: phòng khách lớn, không gian mở
-
Lớp dưới: 3–4 thanh D18–D22
→ Nhịp 6m bắt đầu xuất hiện võng rõ rệt, cần tăng cả thép và chiều cao dầm.
3.3. Dầm nhịp 7m
-
Bổ sung thép mũ gối và thép giữa nhịp
→ Dầm 7m chịu mô men lớn, phải kiểm soát võng dài hạn rất kỹ.
3.4. Dầm nhịp 8m
-
Cần chống võng tạm khi thi công

→ Nhịp 8m vượt giới hạn dầm dân dụng thông thường.
3.5. Dầm nhịp 9m
-
Cân nhắc dầm dự ứng lực hoặc dầm hộp
-
Bắt buộc có kỹ sư thiết kế chuyên sâu

→ Đây là nhóm dầm đặc biệt, không nên áp dụng kinh nghiệm dân dụng thông thường.
4. Bảng tham khảo thép dầm theo nhịp
Bảng mang tính tham khảo, không thay thế thiết kế kết cấu.
5. Lưu ý để tránh nứt và võng dầm
-
Tuyệt đối tuân thủ bản vẽ thiết kế
-
Sử dụng thép đạt chuẩn, không gỉ sét
-
Không nối thép tại vùng chịu kéo lớn
-
Buộc thép chắc chắn, đúng khoảng cách

6. Checklist trước khi đổ bê tông dầm
-
Thép đúng chủng loại, đúng đường kính
-
Lớp bê tông bảo vệ đạt yêu cầu

7. Kết luận
Mỗi nhịp dầm từ 5m đến 9m đều có yêu cầu riêng về thép chủ, thép đai và chiều cao dầm. Không thể dùng một cấu tạo chung cho tất cả các trường hợp. Việc bố trí thép dầm đúng tiêu chuẩn không chỉ giúp công trình bền vững, hạn chế nứt – võng mà còn đảm bảo an toàn lâu dài và tối ưu chi phí xây dựng.