Xây dựng nhà 6 tầng là một quyết định lớn, đòi hỏi sự đầu tư nghiêm túc về tài chính, kỹ thuật và thời gian. Trong đó, phần móng chính là nền tảng quan trọng nhất, quyết định trực tiếp đến độ bền, độ an toàn và tuổi thọ của toàn bộ công trình. Chỉ cần một sai sót nhỏ ở khâu làm móng cũng có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng về sau
1. Vì sao kết cấu móng nhà 6 tầng tuyệt đối không được sai?
Một công trình 6 tầng phải gánh chịu tải trọng rất lớn từ kết cấu bê tông cốt thép, tường xây, hệ thống kỹ thuật, nội thất và tải trọng sinh hoạt hằng ngày. Toàn bộ khối lượng này đều truyền trực tiếp xuống nền đất thông qua hệ móng.
Nếu móng không được tính toán chính xác hoặc thi công sai kỹ thuật, công trình có thể gặp các rủi ro như:
-
Lún không đều hoặc lún nghiêng công trình
-
Nứt tường, nứt sàn, biến dạng kết cấu
-
Ảnh hưởng đến các nhà liền kề
-
Trường hợp nghiêm trọng có thể gây mất an toàn sử dụng
Thực tế cho thấy, đối với nhà 6 tầng, sai móng gần như không có cơ hội sửa chữa triệt để. Vì vậy, phần móng bắt buộc phải dựa trên kết quả khảo sát địa chất và được giám sát chặt chẽ từ đầu đến cuối.
2. Những loại móng phù hợp cho nhà 6 tầng
Tại các đô thị Việt Nam, khoảng 70–80% nhà 6 tầng sử dụng móng cọc bê tông cốt thép. Đây là giải pháp tối ưu nhằm đưa tải trọng công trình xuống lớp đất tốt ở sâu bên dưới, hạn chế lún và đảm bảo an toàn lâu dài.
Hệ móng cọc giúp vượt qua các lớp đất yếu phía trên, rất phù hợp với nhà cao tầng. Hiện nay có hai phương án phổ biến:
2.1. Móng cọc ép
Nguyên lý: Sử dụng máy ép thủy lực để ép cọc bê tông đúc sẵn xuống nền đất.
Ưu điểm:
-
Ít gây tiếng ồn, rung chấn
-
Chất lượng cọc ổn định do sản xuất tại nhà máy
Nhược điểm:
-
Cần mặt bằng đủ rộng cho thiết bị ép
-
Không phù hợp với nền đất có nhiều đá, dị vật

2.2. Móng cọc khoan nhồi
Nguyên lý: Khoan tạo lỗ sâu, đặt lồng thép rồi đổ bê tông trực tiếp tại chỗ.
Ưu điểm:
-
Khả năng chịu tải rất lớn
-
Phù hợp với mặt bằng chật hẹp
-
Hiệu quả với địa chất phức tạp, nhiều đá
Nhược điểm:
-
Quy trình thi công phức tạp
-
Chi phí cao và yêu cầu giám sát nghiêm ngặt

3. Nhà 6 tầng có nên dùng móng băng hoặc móng bè?
Nhiều gia chủ mong muốn tiết kiệm chi phí nên cân nhắc móng băng hoặc móng bè, tuy nhiên cần hiểu rõ:
-
Móng băng: Không đáp ứng khả năng chịu tải cho nhà 6 tầng, nguy cơ lún và nứt rất cao.
-
Móng bè: Chỉ có thể áp dụng khi nền đất cực kỳ tốt và đồng đều. Tuy nhiên, để móng bè đủ khả năng chịu tải cho nhà 6 tầng, chi phí thực tế thường cao hơn cả móng cọc.
👉 Kết luận: Với nhà 6 tầng, phương án an toàn và phổ biến nhất vẫn là móng cọc bê tông cốt thép.
4. Dự toán chi phí làm móng nhà 6 tầng (2025 – 2026)
Chi phí phần móng phụ thuộc vào điều kiện địa chất, diện tích xây dựng và phương án thiết kế. Dưới đây là mức tham khảo phổ biến:
4.1. Chi phí khảo sát địa chất
-
Khoảng 15 – 30 triệu đồng
-
Là hạng mục bắt buộc để thiết kế móng chính xác
4.2. Chi phí thiết kế móng
-
Thường nằm trong gói thiết kế kết cấu tổng thể
-
Bao gồm tính toán cọc, đài móng, giằng móng
4.3. Chi phí thi công cọc
-
Cọc ép BTCT 200×200: 200.000 – 250.000 đồng/m
-
Nhân công ép cọc: 40.000 – 60.000 đồng/m
-
Cọc khoan nhồi (D400–D600): chi phí cao hơn, tùy đường kính và chiều sâu
4.4. Chi phí đài móng và giằng móng
Bao gồm:
👉 Tổng chi phí phần móng thường chiếm 25 – 35% chi phí xây dựng phần thô.
5. Quy trình thi công móng nhà 6 tầng đạt chuẩn kỹ thuật
Để đảm bảo độ bền và an toàn, thi công móng cần tuân thủ đúng quy trình gồm 5 bước:
Bước 1: Khảo sát địa chất
Khoan thăm dò, lấy mẫu đất và xác định chính xác lớp đất chịu lực.
Bước 2: Thiết kế móng chi tiết
Tính toán loại cọc, số lượng, chiều sâu, bố trí theo tiêu chuẩn TCVN 9362:2012.
Bước 3: Thi công cọc
Ép cọc hoặc khoan nhồi đúng bản vẽ, kiểm soát lực ép và cao độ.
Bước 4: Thi công đài móng và giằng móng
Gia công cốt thép, lắp dựng ván khuôn, đổ bê tông và kiểm tra chất lượng vật liệu.
Bước 5: Nghiệm thu
Chỉ nghiệm thu khi bê tông đạt đủ cường độ, đảm bảo an toàn trước khi thi công phần thân.