Trong xây dựng hiện nay, nhiều gia chủ vẫn còn băn khoăn khi nhắc đến bê tông nhẹ. Vậy loại vật liệu này thực chất là gì? Nó có phù hợp để dùng trong thi công nhà ở hay không? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Bê tông nhẹ là gì?
“Bê tông nhẹ” hay còn được gọi bằng những cái tên khác như bê tông siêu nhẹ, tấm xi măng cemboard. Đây là một loại vật liệu có cấu trúc đồng nhất, bên trong chứa vô số lỗ rỗng dạng tổ ong được liên kết bằng xi măng.
Chính nhờ hệ thống lỗ khí này mà bê tông nhẹ có khối lượng nhỏ, thậm chí có thể nổi trên mặt nước – từ đó xuất hiện cái tên “bê tông nhẹ”.
Loại vật liệu này được đánh giá là giải pháp xây dựng xanh, ứng dụng công nghệ bê tông dự ứng lực bán lắp ghép, vốn được phát triển từ sáng kiến của một kiến trúc sư người Thụy Điển.
Mặc dù đã được sử dụng rộng rãi trên thế giới từ nhiều thập kỷ (tại Nhật Bản, Trung Quốc, Đài Loan, châu Âu…), nhưng tại Việt Nam phải đến khoảng năm 2020 mới bắt đầu được chú ý nhiều hơn.
Hai dạng phổ biến nhất hiện nay là bê tông hạt xốp EPS và bê tông khí chưng áp (AAC), bên cạnh một số biến thể khác như bê tông bọt, bê tông rút lõi – đều hướng đến mục tiêu giảm tối đa trọng lượng của bê tông.
2. Phân loại bê tông nhẹ
Có nhiều tiêu chí để phân loại bê tông nhẹ, phổ biến nhất là:
Theo chất kết dính:
Sử dụng chất kết dính đặc biệt
Sử dụng chất kết dính hỗn hợp
Dùng xi măng, thạch cao, polymer hoặc silicat
Theo cốt liệu:
Cốt liệu rỗng
Cốt liệu đặc
Cốt liệu đặc biệt
Theo khối lượng thể tích:
Bê tông siêu nặng: > 2.500kg/m³
Bê tông nặng: 2.200 – 2.500kg/m³
Bê tông trung bình: 1.800 – 2.200kg/m³
Bê tông nhẹ: 500 – 1.800kg/m³
Bê tông siêu nhẹ: < 500kg/m³
3. Ưu điểm của bê tông nhẹ
Bê tông nhẹ ngày nay được xem là vật liệu xây dựng công nghệ cao và thân thiện môi trường. Một số lợi ích nổi bật gồm:
Đẩy nhanh tiến độ thi công, giảm thời gian xây dựng.
Chi phí thấp hơn so với bê tông cốt thép, tiết kiệm cho gia chủ.
Được sản xuất sẵn tại nhà máy, giảm sai sót trong quá trình thi công.
Không để lại nhiều rác thải xây dựng.
Tuổi thọ có thể lên tới 30 năm, bền chắc và chịu lực tốt.
Ít co ngót, hạn chế nứt tường hay biến dạng mái.
Khả năng cách âm, cách nhiệt, chống cháy và chống thấm vượt trội.
Không đòi hỏi đội ngũ thợ tay nghề cao, giúp tiết kiệm nhân công.
Bề mặt phẳng, mịn, tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
4. Hạn chế của bê tông nhẹ
Dù có nhiều ưu điểm, bê tông nhẹ vẫn tồn tại những nhược điểm khiến nhiều gia chủ cân nhắc:
Khả năng chịu nén hạn chế: chỉ khoảng 2.5 – 7.5 Mpa, thấp hơn nhiều so với bê tông truyền thống. Do đó, không phù hợp để làm tường chịu lực hoặc mái cần giằng néo trực tiếp.
Cần vữa/keo chuyên dụng: yêu cầu thi công đúng kỹ thuật, dễ gây khó khăn cho các đội thầu chưa quen.
Giá vật liệu cao hơn gạch đỏ: tuy nhiên, nếu thi công đúng quy trình và với diện tích đủ lớn, chi phí tổng thể có thể ngang bằng hoặc thấp hơn.
Tâm lý e dè của chủ đầu tư: vì chưa phổ biến rộng rãi ở công trình dân dụng tại Việt Nam.
5. Có nên xây nhà bằng bê tông nhẹ không?
Nếu công trình của bạn sử dụng khung chịu lực bằng bê tông cốt thép, thép, gỗ hoặc nhôm, thì việc dùng gạch bê tông nhẹ, tấm tường bê tông nhẹ là hoàn toàn hợp lý. Trong trường hợp này, tường chỉ đóng vai trò bao che, nên yếu tố quan trọng sẽ là chống thấm, cách âm, cách nhiệt hơn là khả năng chịu lực.
Với việc thi công bằng vữa/keo chuyên dụng, bê tông nhẹ còn giúp mối liên kết giữa tường và khung bền chắc hơn, giảm tối đa hiện tượng nứt tường, co ngót hay rạn chân chim – một nhược điểm thường gặp ở tường gạch truyền thống.
Trên thực tế, bê tông nhẹ đã được áp dụng nhiều trong các dự án lớn như cao ốc văn phòng, trung tâm thương mại, bãi đậu xe… Còn trong nhà ở dân dụng (nhà phố, biệt thự, nhà cấp 4), vật liệu này vẫn chưa quá phổ biến chủ yếu do tâm lý lo ngại về chi phí và kỹ thuật thi công.