Bài viết này sẽ phân tích chi tiết nguyên nhân gây thấm, đưa ra giải pháp cũng như quy trình thi công đúng kỹ thuật để đạt hiệu quả chống thấm lâu bền.
I. Nguyên nhân gây thấm dột ở ban công và sân thượng
Có nhiều yếu tố dẫn đến hiện tượng này, chủ yếu xuất phát từ lỗi kỹ thuật và sự tác động của môi trường. Việc nhận diện chính xác nguyên nhân sẽ giúp chọn lựa phương án xử lý tối ưu.
Lỗi thiết kế, kết cấu: Các vết nứt hay lỗ hở thường do bê tông co ngót, nền móng lún hoặc do thép sàn thi công không đạt chuẩn.
Vật liệu và kỹ thuật thi công ban đầu: Chọn vật liệu chống thấm không phù hợp, kém chất lượng, hoặc thi công sai như không tạo độ dốc, hệ thống thoát nước kém hiệu quả, bỏ qua lớp chống thấm ngay từ đầu.
Hệ thống thoát nước kém: Thoát nước chậm, tắc nghẽn bởi lá cây, rác thải khiến nước đọng lâu ngày, gia tăng áp lực, gây rò rỉ.
Yếu tố thời tiết và tuổi thọ công trình: Ban công, sân thượng chịu tác động trực tiếp từ nắng, mưa, chênh lệch nhiệt độ ngày đêm. Việc co giãn liên tục dễ hình thành vết nứt và phá vỡ lớp chống thấm cũ.
II. Giải pháp và quy trình chống thấm ban công, sân thượng
Thi công chống thấm đúng chuẩn cần kết hợp vật liệu thích hợp và tuân thủ từng bước kỹ thuật.
2.1 Chuẩn bị bề mặt sàn
Làm sạch: Loại bỏ bụi bẩn, lớp sơn cũ, rêu mốc bằng máy mài, phun nước áp lực hoặc hút bụi.
Sửa chữa: Đục bỏ bê tông yếu, trám vá các khe hở bằng vữa hoặc keo epoxy. Vết nứt lớn nên xử lý hình chữ V trước khi trám.
Độ ẩm: Giữ bề mặt trong điều kiện ẩm vừa đủ (4–8%) để tăng độ bám dính của lớp chống thấm.
2.2 Thi công với sàn bê tông thô
Màng khò nóng: Quét sơn lót gốc bitum, sau đó dán màng bằng nhiệt từ máy khò, chồng mép kín các mối nối.
Sơn chống thấm PU: Phủ 2 lớp vuông góc nhau bằng chổi hoặc con lăn. Lớp thứ hai thi công sau 6–8 giờ.
Vật liệu xi măng – Polyme: Pha trộn đúng tỷ lệ, quét 2–3 lớp, mỗi lớp cách nhau 6–8 giờ.
Sau khi hoàn tất, cần ngâm thử nước từ 24–48 giờ để kiểm tra hiệu quả.
2.3 Thi công với sàn đã lát gạch
Bóc gạch cũ: Đục bỏ gạch, xử lý lại bề mặt rồi tiến hành chống thấm như nền thô. Hiệu quả cao nhưng tốn chi phí.
Thi công trực tiếp trên gạch: Dùng vật liệu chuyên dụng gốc PU (như Sikalastic®-590, Neoproof PU W), vệ sinh gạch, xử lý mạch nứt rồi phủ lớp chống thấm lên trên. Phương án này tiết kiệm thời gian, giảm bụi và tiếng ồn.
2.4 Các loại vật liệu chống thấm phổ biến
Xi măng – Polyme: Dễ thi công, giá thành hợp lý, bền với nước mặn và kiềm. Phù hợp cho nhà ở, nhưng đàn hồi thấp, không thích hợp với vết nứt lớn. (Ví dụ: Kova CT-11A, SikaTop Seal 107).
Polyurethane (PU): Độ co giãn cao, che phủ vết nứt tốt, bám dính mạnh, kháng UV, thích hợp cho khu vực lộ thiên. Chi phí cao hơn nhưng độ bền vượt trội. (Ví dụ: Neoproof PU360, Neomax 201, Sikalastic®-590).
Màng Bitum: Có loại khò nóng và loại tự dính. Ưu điểm là độ bền cơ học cao, tuổi thọ lâu dài. (Ví dụ: Copernit, Bitustick).
Vật liệu khác:
-
Sơn Epoxy: Cứng, chịu tải tốt, chống trơn trượt, dễ vệ sinh.
-
Keo chống thấm: Dùng để trám vết nứt nhỏ (keo PU, Silicone, Acrylic).
-
Lưới thủy tinh: Gia cường thêm cho lớp chống thấm, tăng khả năng chống nứt.
Kết luận
Thấm dột ở ban công và sân thượng nếu không xử lý triệt để sẽ ảnh hưởng đến chất lượng công trình về lâu dài. Xác định đúng nguyên nhân trước khi khắc phục sẽ giúp tiết kiệm chi phí và mang lại hiệu quả tối ưu. Bên cạnh đó, việc lựa chọn vật liệu cần dựa trên tình trạng thực tế, điều kiện thi công và ngân sách để đạt được giải pháp bền vững nhất.